--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dè dặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dè dặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dè dặt
+ adj
cautious; careful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dè dặt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dè dặt"
:
da diết
dải đất
dại dột
dào dạt
day dứt
dây đất
dậy đất
dè dặt
dìu dắt
dìu dặt
more...
Lượt xem: 641
Từ vừa tra
+
dè dặt
:
cautious; careful
+
ác quỷ
:
Demon, fiend
+
chả là
:
(khẩu ngữ) It is becausechả là mấy hôm nay chị ấy ốm, nên chị ấy mới nghỉit is because she has been ill these last few days that she has not been at workanh ấy chả là người quen mà!isn't it because he is an acquaintance!
+
sở ước
:
(ít dùng) One's wish, one's aspirationThỏa mãn sở ướcOne's aspiration is met
+
chướng
:
Offending the sight, unaesthetic, unseemly, unsound, unpalatablẹ.cái giừơng kê ngay giữa phòng, chướng lắm!how unaesthetic to put a bed right in the middle of the room!câu nói nghe rất chướnghow unpalatable that statement!ăn mặc lố lăng chướng cả mắtsuch excentric clothing is a real eyesore